Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hypocondriaque
Jump to user comments
tính từ
  • mắc bệnh tưởng
  • buồn bã lo lắng
danh từ
  • người bệnh tưởng
  • (nghĩa bóng) người buồn bã lo lắng
Comments and discussion on the word "hypocondriaque"