Characters remaining: 500/500
Translation

hypnotiseur

Academic
Friendly

Từ "hypnotiseur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người thôi miên", được sử dụng để chỉ một người khả năng thực hiện việc thôi miên người khác. Từ này thuộc giống đực (masculin), vì vậy khi nói về một người phụ nữ làm công việc này, chúng ta sẽ sử dụng từ "hypnotiseuse".

Định nghĩa:
  • Hypnotiseur (danh từ giống đực): Người thực hiện việc thôi miên, hướng dẫn người khác vào trạng thái thôi miên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • L'hypnotiseur a aidé le patient à surmonter ses peurs. (Người thôi miên đã giúp bệnh nhân vượt qua nỗi sợ của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • L'hypnotiseur utilise des techniques avancées pour induire un état de transe chez ses sujets. (Người thôi miên sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để đưa các đối tượng vào trạng thái thôi miên.)
Phân biệt biến thể:
  • Hypnotiseuse: Người phụ nữ làm công việc thôi miên.
  • Hypnose: Danh từ, chỉ trạng thái thôi miên hoặc nghệ thuật thôi miên.
  • Hypnotiser: Động từ, nghĩahành động thôi miên.
Các từ gần giống:
  • Magicien: Ảo thuật gia, người biểu diễn ảo thuật. Cả hai đều có thể làm cho người khác cảm thấy "bị mê hoặc", nhưng ảo thuật gia thường sử dụng các trò ảo thuật, còn người thôi miên tập trung vào tâm trí.
  • Psychologue: Nhà tâmhọc, người nghiên cứu điều trị các vấn đề tâm lý.
Từ đồng nghĩa:
  • Mentaliste: Người khả năng đọc tâm trí hoặc dự đoán hành vi của người khác, mặc dù không hoàn toàn giống với người thôi miên.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être sous hypnose: Ở trong trạng thái thôi miên.
  • Faire de l'hypnose: Thực hiện việc thôi miên.
Cách sử dụng khác:
  • Trong các bối cảnh khác, "hypnotiseur" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một người sức hút mạnh mẽ, khiến người khác bị cuốn hút bởi họ, ví dụ:
    • Cette personnalité est un véritable hypnotiseur, elle captive son public. (Nhân vật nàymột người thật sự thôi miên, ấy làm cho khán giả bị cuốn hút.)
Kết luận:

Từ "hypnotiseur" không chỉmột thuật ngữ chuyên ngành mà còn có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để thể hiện sự cuốn hút khả năng ảnh hưởng của một người.

danh từ giống đực
  1. người thôi miên

Similar Spellings

Words Mentioning "hypnotiseur"

Comments and discussion on the word "hypnotiseur"