Characters remaining: 500/500
Translation

hypercorrect

Academic
Friendly

Từ "hypercorrect" trong tiếng Pháp (cũng như trong tiếng Anh) là một tính từ được dùng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ việc sử dụng ngôn ngữ một cách quá mức chính xác, đôi khi dẫn đến những lỗi ngớ ngẩn hoặc không tự nhiên. Từ này thường được dùng để mô tả những người cố gắng sửa chữa những sai sót trong ngôn ngữ của mình nhưng lại đi đến những quyết định sai lầm về ngữ pháp hoặc cách dùng, khiến cho câu nói của họ trở nên không tự nhiên.

Định nghĩa:
  • Hypercorrect: Tính từ mô tả việc sửa chữa một cách quá mức dẫn đến kết quả không tự nhiên trong ngôn ngữ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Il a dit 'je suis plus intelligent que lui' au lieu de 'je suis plus intelligent que lui-même', ce qui est un exemple d'hypercorrect."
    • (Anh ấy đã nói "tôi thông minh hơn anh ấy" thay vì "tôi thông minh hơn chính anh ấy", điều nàymột ví dụ về hypercorrect.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans le contexte linguistique, l'hypercorrection peut parfois dériver de l'angoisse de parler de manière incorrecte."
    • (Trong bối cảnh ngôn ngữ, hypercorrection có thể đôi khi phát sinh từ nỗi lo lắng về việc nói sai.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hypercorrectness: Danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động của việc sửa chữa một cách quá mức.
  • Hypercorrective: Tính từ liên quan đến hoặc tính chất của hypercorrect.
Từ gần giống:
  • Correct: Đúng, chính xác.
  • Incorrect: Sai, không chính xác.
  • Standard: Tiêu chuẩn, ngôn ngữ chuẩn.
Từ đồng nghĩa:
  • Précis: Chính xác.
  • Exact: Đúng đắn.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, từ "hypercorrect" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể thấy thuật ngữ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ học, ngữ pháp, hoặc trong các bài học về cách sử dụng ngôn ngữ chính xác.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng ngôn ngữ, đôi khi việc cố gắng quá mức để chính xác có thể dẫn đến việc sử dụng không tự nhiên hoặc không đúng ngữ cảnh. Hãy luôn nhớ rằng việc giao tiếp tự nhiên thoải mái quan trọng hơn là phải quá chính xác.
tính từ
  1. (ngôn ngữ học) sửa đúng

Comments and discussion on the word "hypercorrect"