Characters remaining: 500/500
Translation

hymnist

/'himnist/ Cách viết khác : (hymnodist) /'himnədist/ (hymnographer) /him'nɔgrəfə/
Academic
Friendly

Từ "hymnist" trong tiếng Anh có nghĩa "người soạn thánh ca" hay "người viết những bài hát ca tụng". Đây một danh từ chỉ những người sáng tác hoặc viết lời cho các bài hát tôn giáo, thường những bài hát được sử dụng trong các buổi thờ phượng hay lễ hội tôn giáo.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The hymnist composed a beautiful song for the church service." (Người soạn thánh ca đã sáng tác một bài hát đẹp cho buổi thờ phượng của nhà thờ.)
  2. Câu nâng cao: "Many hymns have been written by renowned hymists who have inspired generations through their music." (Nhiều bài thánh ca đã được viết bởi những người soạn thánh ca nổi tiếng, những người đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ qua âm nhạc của họ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Hymn: (danh từ) Bài thánh ca, bài hát tôn vinh Chúa.
    • dụ: "The congregation sang a hymn together." (Cộng đoàn hát một bài thánh ca cùng nhau.)
  • Hymnody: (danh từ) Nghệ thuật hoặc tập quán sáng tác thánh ca.
    • dụ: "The hymnody of the church has evolved over the centuries." (Nghệ thuật sáng tác thánh ca của nhà thờ đã phát triển qua nhiều thế kỷ.)
Từ gần giống:
  • Songwriter: (danh từ) Người sáng tác bài hát, nhưng không nhất thiết phải thánh ca.
  • Composer: (danh từ) Nhà soạn nhạc, có thể sáng tác nhiều thể loại nhạc khác nhau, không chỉ thánh ca.
Từ đồng nghĩa:
  • Lyricist: Người viết lời bài hát, có thể bài hát tôn giáo hoặc không tôn giáo.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "hymnist", bạn có thể tìm thấy những cụm từ như: - Sing praises: Câu này có nghĩa ca ngợi ai đó hoặc điều đó, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo. - dụ: "They sang praises to the Lord during the service." (Họ đã ca ngợi Chúa trong suốt buổi lễ.)

Kết luận:

Từ "hymnist" một thuật ngữ đặc biệt trong thế giới âm nhạc tôn giáo, chỉ những người sáng tác thánh ca.

danh từ
  1. người soạn thánh ca
  2. người soạn những bài hát ca tụng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hymnist"