Characters remaining: 500/500
Translation

hyetology

/,haiətɔlədʤi/
Academic
Friendly

Từ "hyetology" (danh từ) một thuật ngữ trong lĩnh vực khí tượng, có nghĩa "khoa học nghiên cứu về mưa". Cụ thể, hyetology tập trung vào việc phân tích hiểu các hiện tượng liên quan đến mưa, bao gồm lượng mưa, các yếu tố ảnh hưởng đến mưa, cách thức mưa xảy ra.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hyetology is essential for understanding rainfall patterns." (Khoa học về mưa tuyết rất quan trọng để hiểu các mô hình mưa.)
  2. Câu nâng cao: "Researchers in hyetology analyze data from various weather stations to predict future rainfall." (Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học mưa tuyết phân tích dữ liệu từ nhiều trạm thời tiết khác nhau để dự đoán lượng mưa trong tương lai.)
Biến thể của từ:
  • Từ "hyetologist" (danh từ): người nghiên cứu về hyetology.
    • dụ: "The hyetologist presented her findings at the climate conference." (Người nghiên cứu khoa mưa tuyết đã trình bày các phát hiện của mình tại hội nghị khí hậu.)
Các từ gần giống:
  • "Meteorology" (khí tượng học): nghiên cứu tổng quát về thời tiết khí hậu, trong đó bao gồm cả hyetology.
  • "Climatology" (khí hậu học): nghiên cứu về khí hậu dài hạn, khác với hyetology tập trung vào mưa.
Từ đồng nghĩa:
  • "Precipitation science": mặc dù ngữ nghĩa phần rộng hơn (bao gồm cả mưa, tuyết, các dạng khác của nước rơi từ trời), nhưng cũng có thể được xem đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Một số cụm từ cách diễn đạt:
  • "Rainfall patterns": các mô hình lượng mưa.

    • dụ: "Studying rainfall patterns helps farmers plan their planting seasons." (Nghiên cứu các mô hình lượng mưa giúp nông dân lên kế hoạch cho mùa trồng trọt.)
  • "Heavy precipitation": lượng mưa lớn.

    • dụ: "The region experienced heavy precipitation last week, causing flooding." (Khu vực này đã trải qua lượng mưa lớn vào tuần trước, gây ra lụt.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "hyetology", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "It's raining cats and dogs": nghĩa trời mưa rất to.

danh từ
  1. khoa mưa tuyết

Comments and discussion on the word "hyetology"