Từ "hydrophyte" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "cây thủy sinh" hay "cây sống trong nước". Đây là những loại cây phát triển chủ yếu trong môi trường nước hoặc ẩm ướt, như trong ao, hồ, sông, suối hoặc các vùng đất ngập nước.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Hydrophytes: Số nhiều của "hydrophyte".
Hydrophytic: Tính từ mô tả những đặc điểm liên quan đến cây thủy sinh. Ví dụ, "Hydrophytic plants are adapted to living in water." (Cây thủy sinh được thích nghi để sống trong nước.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Aquatic plant: Cây thủy sản, cũng chỉ về những cây sống trong nước.
Emergent plant: Cây nổi, là loại cây mà phần lớn thân và lá nhô lên khỏi mặt nước.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Wetland vegetation: Thực vật vùng đất ngập nước, có thể bao gồm cả cây thủy sinh và các loại cây sống gần nước.
Aquatic ecosystem: Hệ sinh thái nước, nơi có sự tương tác giữa các loài thực vật và động vật sống trong môi trường nước.
Lưu ý khi sử dụng:
Khi dùng từ "hydrophyte", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, sinh thái học và môi trường.