Characters remaining: 500/500
Translation

hussite

Academic
Friendly

Từ "hussite" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ những người theo phái Hussite, một phong trào tôn giáo xã hội xuất phát từ thế kỷ 15 ở châu Âu, chủ yếu là ở Bohemia (ngày naymột phần của Cộng hòa Séc). Phong trào này được đặt theo tên của Giăng Huss (Jan Hus), một nhà cải cách tôn giáo người Séc, người đã tranh đấu cho những cải cách trong Giáo hội Công giáo phản đối một số giáocủa .

Định nghĩa:
  • Hussite (danh từ giống đực): Người theo phái Hussite, một phong trào tôn giáo xã hội thời kỳ Trung cổ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les Hussites ont joué un rôle important dans l'histoire de la Bohême." (Người Hussite đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử của Bohemia.)
  2. Câu phức tạp:

    • "La révolte des Hussites au XVe siècle a été un moment clé dans la lutte pour la réforme religieuse en Europe." (Cuộc nổi dậy của người Hussite vào thế kỷ 15 là một thời điểm quan trọng trong cuộc đấu tranh cho cải cách tôn giáochâu Âu.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "hussite" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc tôn giáo khi nói về các phong trào cải cách hoặc các cuộc xung đột tôn giáo.
  • Trong các bài viết học thuật, bạn có thể thấy cụm từ như "le mouvement hussite" (phong trào Hussite) hoặc "les idées hussites" (những ý tưởng của phái Hussite).
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "hussite" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy từ này được sử dụng dưới dạng số nhiều là "hussites."
  • Ví dụ: "Les hussites étaient connus pour leur courage." (Những người Hussite được biết đến với lòng dũng cảm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "hussite" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể liên hệ với các từ như "réformateur" (người cải cách) trong một ngữ cảnh rộng hơn, Hussitemột phần của phong trào cải cách tôn giáo.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "hussite." Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ chứa từ "religion" (tôn giáo) hoặc "réforme" (cải cách) khi thảo luận về chủ đề liên quan.
danh từ giống đực
  1. (sử học) tôn giáo người theo phái Giăng Huýt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hussite"