Characters remaining: 500/500
Translation

husbandhood

/'hʌzbəndhud/ Cách viết khác : (husbandship) /'hʌzbəndʃip/
Academic
Friendly

Từ "husbandhood" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "cương vị làm chồng". Từ này thường được sử dụng để chỉ vai trò, trách nhiệm trạng thái của một người đàn ông trong mối quan hệ hôn nhân, tức là khi anh ta đã trở thành một người chồng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Husbandhood" có nghĩa trạng thái hoặc cương vị một người đàn ông trở thành chồng, thường liên quan đến trách nhiệm nghĩa vụ trong mối quan hệ hôn nhân.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "He embraced his husbandhood with pride." (Anh ấy chấp nhận cương vị chồng của mình với niềm tự hào.)
    • Câu nâng cao: "The transition into husbandhood often requires a significant adjustment in one's lifestyle." (Quá trình chuyển đổi sang cương vị chồng thường đòi hỏi phải điều chỉnh đáng kể trong lối sống của một người.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "husband" (chồng) danh từ gốc có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • "Husbandly" hình thức tính từ, miêu tả những phẩm chất hoặc hành vi của một người chồng, như trong câu: "He has husbandly duties to support his family." (Anh ấy có nghĩa vụ của một người chồng để hỗ trợ gia đình.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Marriage" (hôn nhân) - mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đều liên quan đến mối quan hệ vợ chồng.
    • "Spousal" (thuộc về vợ chồng) - từ này thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến mối quan hệ vợ chồng.
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • "Man up": Nghĩa phải thể hiện sự mạnh mẽ chịu trách nhiệm, có thể áp dụng cho vai trò của một người chồng.
    • "Step up to the plate": Nghĩa chấp nhận trách nhiệm, thường dùng trong ngữ cảnh khi một người cần phải hành động trong vai trò của mình (có thể áp dụng cho husbandhood).
Tổng kết:

"Husbandhood" một từ không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng mang đến một ý nghĩa sâu sắc về vai trò trách nhiệm của người chồng trong hôn nhân.

danh từ
  1. cương vị làm chồng

Comments and discussion on the word "husbandhood"