Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hurl
/hə:l/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh
  • sự lật nhào, sự lật đổ
  • (Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe
ngoại động từ
  • ném mạnh, phóng lao
    • to hurl a spear at a wild animal
      phóng lao vào một con dã thú
    • to hurl oneself at (upon) someone
      lao vào ai, sấn vào ai
  • (nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ
    • to hurl a king from his throne
      lật đổ một ông vua
  • (Ê-cốt) chuyên chở bằng xe
Related words
Comments and discussion on the word "hurl"