Characters remaining: 500/500
Translation

hunter

/'hʌntə/
Academic
Friendly

Từ "hunter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người đi săn" được viết là "chasseur". Đâymột danh từ giống đực, chỉ những người tham gia vào hoạt động săn bắn động vật hoang . Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Chasseur: Danh từ chỉ người săn bắn, thườngđể tìm kiếm bắt giữ động vật.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le chasseur est parti à l’aube." (Người thợ săn đã ra đi vào lúc bình minh.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les chasseurs doivent respecter la nature et les saisons de chasse." (Những người thợ săn phải tôn trọng thiên nhiên các mùa săn bắn.)
    • "C’est un chasseur expérimenté qui connaît bien la forêt." (Đómột thợ sănkinh nghiệm, người biết về rừng.)
Biến thể:
  • Chasser: Động từ "chasser" có nghĩa là "săn bắn" hoặc "đuổi theo". Ví dụ: "Il aime chasser les oiseaux." (Anh ấy thích đi săn chim.)
  • Chasse: Danh từ "chasse" chỉ hoạt động săn bắn nói chung. Ví dụ: "La chasse est ouverte cette saison." (Mùa săn đã mở trong mùa này.)
Từ gần giống:
  • Pêcheur: Người đánh cá. (Như "chasseur" là người săn bắn, "pêcheur" là người tìm kiếm .)
  • Randonneur: Người đi bộ đường dài. (Đối tượng khác nhưng cũng liên quan đến hoạt động ngoài trời.)
Từ đồng nghĩa:
  • Société de chasse: Hội săn bắn. (Một tổ chức hoặc nhóm những người thích săn bắn.)
  • Chasseur de têtes: Người săn đầu (nghĩa bóng chỉ người tìm kiếm nhân tài trong tuyển dụng.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Chasser les idées noires: Nghĩa là "đuổi những suy nghĩ tiêu cực". Ví dụ: "Il faut chasser les idées noires pour rester positif." (Cần phải đuổi những suy nghĩ tiêu cực để giữ tinh thần tích cực.)
Một số lưu ý:
  • "Chasseur" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, bảo tồn môi trường các quy định pháp luật liên quan đến săn bắn.
  • Cần phân biệt giữa "chasseur" "pêcheur" (người đánh cá), mặc dù cả hai đều liên quan đến việc săn bắt, nhưng chúng áp dụng cho các loại động vật khác nhau.
danh từ giống đực
  1. ngựa săn

Similar Spellings

Words Containing "hunter"

Comments and discussion on the word "hunter"