Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hungting-ground
/'hʌntiɳgraund/
Jump to user comments
danh từ
  • khu vực săn bắn, nơi săn
IDIOMS
  • happy hunting-ground(s)
    • thiên đường (của người da đỏ)
    • (nghĩa bóng) nơi săn bắn tốt
Related search result for "hungting-ground"
Comments and discussion on the word "hungting-ground"