Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hundred thousand in Vietnamese - English dictionary
rưởi
bảy
chín
bách
bia miệng
muôn dặm
vạn
ngàn
nghìm
trăm
bách niên giai lão
nuốt trôi
muôn
thiên
bỏ rẻ
độ chừng
có
mở hàng
đời người
bản
bốn
bận
bạc
��@ba
lịch sử
đua
Phong Trào Yêu Nước
làng
Huế
Hà Nội