Characters remaining: 500/500
Translation

humourist

/'hju:mərəs/ Cách viết khác : (humourist) /'hju:mərist/
Academic
Friendly

Từ "humourist" trong tiếng Anh có nghĩa "người hài hước" hoặc "người khôi hài". Đây một danh từ dùng để chỉ những người khả năng làm cho người khác cười hoặc cách nhìn hài hước về cuộc sống. Họ có thể nhà văn, diễn viên, hoặc bất kỳ ai tài năng trong việc tạo ra sự hài hước.

Cách sử dụng từ "humourist":
  1. dụ cơ bản:

    • "He is a famous humourist known for his witty jokes." (Anh ấy một nhà hài hước nổi tiếng với những câu đùa hóm hỉnh của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "As a humourist, she often uses irony to highlight the absurdities of modern life." ( một người hài hước, ấy thường sử dụng sự châm biếm để làm nổi bật những điều phi lý trong cuộc sống hiện đại.)
Biến thể của từ "humourist":
  • Humour (danh từ): nghĩa sự hài hước, những điều gây cười.

    • dụ: "His sense of humour is what makes him so enjoyable to be around." (Cảm giác hài hước của anh ấy điều làm cho việcbên anh ấy thật thú vị.)
  • Humorous (tính từ): nghĩa hài hước, khả năng tạo ra tiếng cười.

    • dụ: "She told a humorous story that had everyone laughing." ( ấy kể một câu chuyện hài hước khiến mọi người đều cười.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Comedian: (danh từ) người diễn hài, thường diễn viên hài.

    • dụ: "The comedian had the audience in stitches with his routine." (Người diễn hài đã khiến khán giả cười không ngừng với màn trình diễn của mình.)
  • Satirist: (danh từ) nhà châm biếm, người sử dụng sự châm biếm để chỉ trích hoặc chế nhạo xã hội.

    • dụ: "The satirist's work often reflects societal issues in a humorous way." (Công việc của nhà châm biếm thường phản ánh các vấn đề xã hội một cách hài hước.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • In good humour: tâm trạng vui vẻ, hài hước.

    • dụ: "Despite the challenges, she remained in good humour throughout the day." (Mặc dù những khó khăn, ấy vẫn giữ tâm trạng vui vẻ suốt cả ngày.)
  • Have a sense of humour: khiếu hài hước.

    • dụ: "It's important to have a sense of humour when dealing with stressful situations." (Thật quan trọng để khiếu hài hước khi đối mặt với những tình huống căng thẳng.)
Kết luận:

Từ "humourist" rất hữu ích trong việc mô tả những người khả năng làm cho người khác cười cái nhìn hài hước về cuộc sống.

danh từ
  1. người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh
  2. nhà văn khôi hài, diễn viên hài hước; người nói chuyện hóm hỉnh

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "humourist"