Characters remaining: 500/500
Translation

humiliation

/hju:'mili'eiʃn/
Academic
Friendly

Từ "humiliation" trong tiếng Anh

Định nghĩa: "Humiliation" một danh từ, có nghĩa sự làm nhục, sự làm bẽ mặt hoặc tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt. Khi một người bị làm nhục, họ thường cảm thấy xấu hổ, mất thể diện hoặc bị hạ thấp giá trị bản thân.

dụ sử dụng: 1. After failing the exam in front of his classmates, he felt a deep sense of humiliation.
(Sau khi thi trượt trước mặt các bạn, anh ấy cảm thấy một nỗi nhục nhã sâu sắc.)

Cách sử dụng nâng cao: - "The humiliation he suffered at the hands of bullies left a lasting impact on his self-esteem."
(Sự làm nhục anh ấy phải chịu dưới tay những kẻ bắt nạt đã để lại ảnh hưởng lâu dài đến lòng tự trọng của anh ấy.)

Biến thể của từ: - Humiliate (động từ): làm nhục, làm bẽ mặt.
dụ: "He didn't mean to humiliate her in front of everyone." (Anh ấy không ý định làm nhục ấy trước mặt mọi người.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Embarrassment (sự xấu hổ): có thể nhẹ nhàng hơn sự humiliation.
dụ: "She felt embarrassment when she tripped on stage." ( ấy cảm thấy xấu hổ khi vấp ngã trên sân khấu.)

Idioms phrasal verbs liên quan: - Put someone down: châm biếm hoặc làm nhục ai đó.
dụ: "He always puts me down in front of others." (Anh ấy luôn làm nhục tôi trước mặt người khác.)

danh từ
  1. sự làm nhục, sự làm bẽ mặt
  2. tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt

Words Containing "humiliation"

Words Mentioning "humiliation"

Comments and discussion on the word "humiliation"