Characters remaining: 500/500
Translation

humiliated

Academic
Friendly

Từ "humiliated" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa bị làm nhục, bị bẽ mặt hoặc bị hạ thấp. Khi ai đó cảm thấy "humiliated", họ cảm thấy xấu hổ, thường do một tình huống họ không mong muốn hoặc không kiểm soát được, khiến họ cảm thấy thấp kém hoặc không giá trị.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "She felt humiliated when she tripped on stage during the presentation." ( ấy cảm thấy bị bẽ mặt khi vấp ngã trên sân khấu trong buổi thuyết trình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "The public criticism left him feeling humiliated and questioning his abilities." (Sự chỉ trích công khai khiến anh ấy cảm thấy bị hạ thấp nghi ngờ khả năng của mình.)
    • dụ: "Being humiliated in front of peers can have lasting effects on one's self-esteem." (Bị làm nhục trước bạn bè có thể ảnh hưởng lâu dài đến lòng tự trọng của một người.)
Biến thể của từ:
  • Humiliation (danh từ): Sự làm nhục, sự bẽ mặt.
    • dụ: "The humiliation he experienced was overwhelming." (Sự làm nhục anh ấy trải qua thật quá sức.)
  • Humiliate (động từ): Làm nhục, làm bẽ mặt.
    • dụ: "It's not kind to humiliate others for your own amusement." (Không tốt khi làm nhục người khác chỉ để vui vẻ cho bản thân.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Embarrassed (xấu hổ): Cảm giác xấu hổ có thể nhẹ hơn so với "humiliated," thường do một tình huống không vui vẻ nhưng không quá nghiêm trọng.
  • Mortified (xấu hổ, bị làm nhục): Một cảm giác mạnh mẽ hơn so với "embarrassed," nhưng có thể không nghiêm trọng bằng "humiliated."
Idioms phrasal verbs:
  • "To eat humble pie": Nghĩa chấp nhận sai lầm hoặc thất bại một cách nhục nhã.

    • dụ: "After losing the debate, he had to eat humble pie and admit he was wrong." (Sau khi thua cuộc tranh luận, anh ấy phải chấp nhận sai lầm của mình một cách nhục nhã.)
  • "To be put down": Nghĩa bị chê bai hoặc làm nhục.

    • dụ: "He felt put down by his boss's harsh comments." (Anh ấy cảm thấy bị hạ thấp bởi những bình luận khắc nghiệt của sếp.)
Tóm lại:

Từ "humiliated" thể hiện cảm giác xấu hổ bị làm nhục, thường kết quả của một tình huống công khai hoặc sự chỉ trích. có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến cảm giác tự tin lòng tự trọng của một người.

Adjective
  1. bị làm nhục, làm bẽ mặt
  2. bị hạ thấp

Comments and discussion on the word "humiliated"