Từ "humiliated" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị làm nhục, bị bẽ mặt hoặc bị hạ thấp. Khi ai đó cảm thấy "humiliated", họ cảm thấy xấu hổ, thường là do một tình huống mà họ không mong muốn hoặc không kiểm soát được, khiến họ cảm thấy thấp kém hoặc không có giá trị.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Ví dụ: "The public criticism left him feeling humiliated and questioning his abilities." (Sự chỉ trích công khai khiến anh ấy cảm thấy bị hạ thấp và nghi ngờ khả năng của mình.)
Ví dụ: "Being humiliated in front of peers can have lasting effects on one's self-esteem." (Bị làm nhục trước bạn bè có thể ảnh hưởng lâu dài đến lòng tự trọng của một người.)
Biến thể của từ:
Humiliation (danh từ): Sự làm nhục, sự bẽ mặt.
Humiliate (động từ): Làm nhục, làm bẽ mặt.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Embarrassed (xấu hổ): Cảm giác xấu hổ có thể nhẹ hơn so với "humiliated," thường là do một tình huống không vui vẻ nhưng không quá nghiêm trọng.
Mortified (xấu hổ, bị làm nhục): Một cảm giác mạnh mẽ hơn so với "embarrassed," nhưng có thể không nghiêm trọng bằng "humiliated."
Idioms và phrasal verbs:
"To eat humble pie": Nghĩa là chấp nhận sai lầm hoặc thất bại một cách nhục nhã.
"To be put down": Nghĩa là bị chê bai hoặc làm nhục.
Tóm lại:
Từ "humiliated" thể hiện cảm giác xấu hổ và bị làm nhục, thường là kết quả của một tình huống công khai hoặc sự chỉ trích. Nó có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến cảm giác tự tin và lòng tự trọng của một người.