Characters remaining: 500/500
Translation

humecteur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "humecteur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "máy làm ẩm" hoặc "máy tẩm ướt". Đâymột thiết bị được sử dụng để tăng độ ẩm trong không khí hoặc trong một sản phẩm nhất định. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hoặc trong các hệ thống điều hòa không khí.

Các cách sử dụng "humecteur":
  1. Trong ngành công nghiệp thực phẩm:

    • Ví dụ: "L'humecteur est essentiel pour maintenir la qualité des produits de boulangerie." (Máy làm ẩmrất quan trọng để duy trì chất lượng của sản phẩm bánh mì.)
  2. Trong các hệ thống điều hòa không khí:

    • Ví dụ: "Un humecteur peut aider à améliorer le confort dans les bâtiments pendant l'hiver." (Một máy làm ẩm có thể giúp cải thiện sự thoải mái trong các tòa nhà vào mùa đông.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Humidité (danh từ, giống cái): độ ẩm, sự ẩm ướt.
  • Humecter (động từ): làm ẩm, tẩm ướt.
    • Ví dụ: "Il faut humecter les feuilles avant de les utiliser." (Cần làm ẩm các trước khi sử dụng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Aérateur (máy tạo không khí, nhưng thường dùng để chỉ thiết bị tạo độ ẩm cho đất hoặc cho không khí).
  • Vaporisateur (máy phun sương, thường dùng để tạo độ ẩm trong không khí).
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù từ "humecteur" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm từ phức tạp, bạn có thể sử dụng các từ liên quan đến độ ẩm nước để tạo thành các câu nói như: - "Avoir de l'humidité": độ ẩm, thể hiện tình trạng không khí hoặc môi trường.

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh kỹ thuật, bạn có thể nói về "système d'humecteur" (hệ thống làm ẩm) để chỉ một hệ thống phức tạp hơn bao gồm nhiều thiết bị khác nhau.
    • Ví dụ: "Le système d'humecteur intégré améliore la conservation des produits sensibles." (Hệ thống làm ẩm tích hợp cải thiện việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm.)
Kết luận:

Từ "humecteur" rất quan trọng trong các lĩnh vực kỹ thuật công nghiệp. Hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến độ ẩm bảo quản sản phẩm.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) máy làm ẩm, máy tẩm ướt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "humecteur"