Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
humanistic
Jump to user comments
Adjective
  • nhân đạo, nhân văn
  • thuộc, liên quan tới những đặc tính của con người
  • thuộc, liên quan tới chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn thời kỳ Phục hưng
  • thuộc, liên quan tới khoa học, triết lý nhân văn (một triết lý khẳng định nhân phẩm con người và khả năng con người thực hiện được nó thông qua lý trí và phương pháp khoa học; triết lý này thường bác bỏ tôn giáo)
Comments and discussion on the word "humanistic"