Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chạm trán
đời người
mua mặt
chạm mặt
nhân sinh
kiếp người
nhân luân
ngọc diện
hội diện
diện đàm
bốp
nặng mặt
mặt
nhân văn
giáp mặt
bộ mặt
phịu
đánh kem
nhơn
phẩm cách
rỗ
khuôn trăng
đốp
bụ bẫm
nét mặt
bự
ngửa
rát mặt
bôi
bôi bác
cẩu trệ
nhân loại
giáp chiến
dung quang
đối phó
cơ thể
hồ tinh
buồn rượi
hầu kiện
phấn son
nhăn mặt
sắc mặt
trông
da người
giống người
nhân quần
mếu
lộ diện
đương đầu
khuôn mặt
dung mạo
đánh phấn
diện mạo
sạn mặt
sinh linh
nhân chủng
nhân mạng
gương mặt
thể diện
hỉ sắc
more...