Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hotbrain
/'hɔthed/ Cách viết khác : (hotbrain) /'hɔtbrein/
Jump to user comments
danh từ
  • người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp
Comments and discussion on the word "hotbrain"