Từ "horseman" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "người cưỡi ngựa." Người này có thể là một người có kỹ năng cao trong việc điều khiển ngựa, hoặc đơn giản chỉ là một người thường xuyên cưỡi ngựa.
Cơ bản:
Nâng cao:
"Get back in the saddle": Câu này có nghĩa là quay trở lại làm điều gì đó sau khi đã ngừng lại, thường là sau một khoảng thời gian khó khăn. Ví dụ: "After the injury, he was eager to get back in the saddle." (Sau chấn thương, anh ấy rất háo hức quay trở lại.)
"Hold the reins": Nghĩa là kiểm soát hoặc quản lý một tình huống. Ví dụ: "In this project, she holds the reins and makes all the decisions." (Trong dự án này, cô ấy là người kiểm soát và đưa ra tất cả quyết định.)
Từ "horseman" không chỉ đơn giản là người cưỡi ngựa mà còn mang nhiều ý nghĩa và ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh.