Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
horse-marines
/'hɔ:smə,ri:nz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • (đùa cợt) đạo quân tưởng tượng
IDIOMS
  • tell it to the horse-marine
    • đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
Related search result for "horse-marines"
Comments and discussion on the word "horse-marines"