Characters remaining: 500/500
Translation

horse-guards

/'hɔ:s'gɑ:dz/
Academic
Friendly

Từ "horse-guards" trong tiếng Anh có nghĩa "đội cận vệ" hoặc "trung đoàn cận vệ kỵ binh" của hoàng gia Anh. Đây một thuật ngữ khá cổ được sử dụng để chỉ những đơn vị quân đội nhiệm vụ bảo vệ hoàng gia, thường những người lính cưỡi ngựa.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ số nhiều: "horse-guards" thường được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc đội cận vệ, thay vì chỉ một cá nhân.
  • Ý nghĩa lịch sử: Từ này nguồn gốc từ các đội quân cận vệ kỵ binh trong lịch sử Anh, ngày nay cũng có thể ám chỉ đến những nghi lễ liên quan đến quân đội, như lễ duyệt binh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The Horse Guards stand at the entrance of Buckingham Palace." (Đội cận vệ đứnglối vào Cung điện Buckingham.)
  2. Câu nâng cao: "During the ceremony, the Horse Guards performed an impressive drill that showcased their precision and discipline." (Trong buổi lễ, đội cận vệ đã thực hiện một màn trình diễn ấn tượng thể hiện sự chính xác kỷ luật của họ.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Horse Guard: có thể được dùng để chỉ một cận vệ đơn lẻ.
  • Horse Guards Parade: một địa điểm nổi tiếng ở London, nơi diễn ra các sự kiện quân sự lễ hội.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cavalry: có nghĩa lực lượng kỵ binh, thường chỉ chung cho các đơn vị quân đội cưỡi ngựa.
  • Guard: có thể dùng để chỉ những người bảo vệ hoặc lính canh trong các tình huống khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs:
  • On guard: có nghĩa trong trạng thái cảnh giác, sẵn sàng đối phó với mối đe dọa.
  • Guard against: có nghĩa phòng ngừa điều đó không tốt xảy ra.
Tóm lại:

Từ "horse-guards" không chỉ đơn thuần một từ chỉ một nhóm quân nhân, còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa lịch sử.

danh từ số nhiều
  1. đội cận vệ (Anh); trung đoàn cận vệ kỵ binh (hoàng gia Anh)
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) tổng hành dinh quân đội Anh

Comments and discussion on the word "horse-guards"