Characters remaining: 500/500
Translation

horse-coper

/'hɔ:s,di:lə/ Cách viết khác : (horse-coper) /'hɔ:s,koupə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "horse-coper" có nghĩa "người lái ngựa" hoặc "người làm việc với ngựa". Đây một từ khá hiếm gặp thường không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  • Horse-coper: Danh từ, chỉ một người lái ngựa hoặc một người kỹ năng trong việc làm việc với ngựa. Có thể hiểu một người chuyên nghiệp trong việc huấn luyện hoặc chăm sóc ngựa.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "He is a skilled horse-coper who trains racehorses."
    • (Anh ấy một người lái ngựa kỹ năng, người huấn luyện ngựa đua.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The horse-coper demonstrated various techniques for handling difficult horses during the workshop."
    • (Người lái ngựa đã trình bày nhiều kỹ thuật để xử lý những con ngựa khó tính trong buổi hội thảo.)
Các biến thể của từ:
  • Horse: Ngựa
  • Coper: Trong ngữ cảnh này, từ "coper" có thể được hiểu người khả năng xử lý hoặc làm việc với điều đó.
Các từ gần giống:
  • Rider: Người cưỡi ngựa, chỉ những người sử dụng ngựa để di chuyển.
  • Trainer: Huấn luyện viên, người chuyên huấn luyện động vật, bao gồm cả ngựa.
  • Equestrian: Liên quan đến việc cưỡi ngựa hoặc làm việc với ngựa, có thể dùng để chỉ một người yêu thích hoặc chuyên nghiệp trong bộ môn này.
Từ đồng nghĩa:
  • Horseman: Người chơi ngựa, có thể chỉ chung cho những người làm việc với ngựa.
  • Equestrian: Người hoặc điều đó liên quan đến cưỡi ngựa.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "horse-coper", nhưng một số cụm từ liên quan đến ngựa có thể hữu ích: - "Hold your horses": Câu này có nghĩa hãy kiên nhẫn hoặc chờ đợi. - "Don't look a gift horse in the mouth": Nghĩa không nên đánh giá một món quà hay điều đó tốt đẹp bạn nhận được.

Lưu ý:

Từ "horse-coper" không phổ biến trong văn nói hàng ngày, vậy bạn có thể gặp trong các văn bản chuyên ngành về ngựa hoặc trong các cuộc thảo luận về thể thao cưỡi ngựa.

danh từ
  1. lái ngựa

Comments and discussion on the word "horse-coper"