Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for horse-block in Vietnamese - English dictionary
khối
chặn
chẹn
cá ngựa
ổ trục
lục lạc
rấp
cản trở
chịt
nhong nhong
ngọ
chẹt
buông
chậm
chèn ép
tảng
đần
bản in
mộc bản
nghẽn
ì ạch
kim mã ngọc đường
hất
hí
khuyển mã
chặn đầu
vó câu
ngựa ô
nội ứng
mã lực
cất vó
cá ngừ
bít
đua ngựa
hất hậu
hải mả
hạ mã
mùn
ngựa
phi
nghênh ngang
hàm thiếc
khuyển
án
bất kham
lồng
cản
chồm
quất
níu
băng
chèn
chắn
bạch
đốc chứng
chiến
chi
bách chiến
mã
nhẩy
nòi
tuồng
Thanh Hoá
Tây Bắc
mõ
Huế