Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

hors-d'oeuvre

/ɔ:'də:vr/
Academic
Friendly

Từ "hors-d'oeuvre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "món khai vị" hay "món ăn phụ" trong bữa ăn. Trong tiếng Việt, chúng ta thường dùng từ "khai vị" để chỉ những món ăn được phục vụ trước món chính, nhằm kích thích vị giác tạo sự ngon miệng cho bữa ăn.

Định nghĩa:
  • Hors-d'oeuvre: món ăn nhẹ, thường được phục vụ trước bữa ăn chính, có thểmón nguội hoặc món nóng. Từ này còn được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực để chỉ các món ăn được dùng trong các bữa tiệc, sự kiện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "Pour notre dîner, nous avons préparé des hors-d'oeuvre variés." (Cho bữa tối của chúng tôi, chúng tôi đã chuẩn bị nhiều món khai vị khác nhau.)
  2. Trong một bữa tiệc:

    • "Les hors-d'oeuvre étaient délicieux et ont été très appréciés par les invités." (Các món khai vị rất ngon được khách mời rất yêu thích.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "hors-d'oeuvre" có thể được sử dụng để chỉ những hoạt động hay phần phụ trợ trong một sự kiện hoặc chương trình, không chỉ riêng về ẩm thực. Ví dụ:
    • "Le spectacle a commencé par des hors-d'oeuvre artistiques." (Chương trình đã bắt đầu bằng những màn trình diễn nghệ thuật phụ.)
Phân biệt biến thể:
  • Hors d'œuvre: khi viết không dấu cách, nhưng cách viết này ít phổ biến hơn. "Hors-d'œuvre" là cách viết chính thức đúng quy tắc hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Amuse-bouche: một từ cũng chỉ món ăn khai vị, nhưng thườngmón ăn nhỏ hơn, được phục vụ để "vui lòng vị giác".
  • Entrée: trong một số bối cảnh, từ này có thể dùng để chỉ món chính, nhưng trong tiếng Anh, thường chỉ món khai vị.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "hors-d'œuvre", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm như "servir des hors-d'œuvre" (phục vụ món khai vị).
Tóm lại:

"Hors-d'oeuvre" là một từ quan trọng trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt khi nói về các món ăn khai vị giúp làm phong phú thêm trải nghiệm bữa ăn.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. phần phụ (của một tác phẩm)
  2. (kiến trúc) kiến trúc phụ
  3. món nhập bữa, món oocđơ

Comments and discussion on the word "hors-d'oeuvre"