Characters remaining: 500/500
Translation

honorary

/'ɔnərəri/
Academic
Friendly

Từ "honorary" trong tiếng Anh có nghĩa "danh dự" hoặc " tính chất danh dự". Từ này thường được dùng để chỉ một chức vụ, danh hiệu, hoặc bằng cấp một người nhận được không phải do họ hoàn thành các yêu cầu học thuật hay công việc thường lệ, sự công nhận về những đóng góp, thành tựu hoặc sự kính trọng họ nhận được từ người khác.

Các cách sử dụng từ "honorary":
  1. Honorary degree: Học vị danh dự

    • dụ: "He was awarded an honorary degree by the university for his contributions to science."
    • Dịch: "Ông đã được trao bằng tiến sĩ danh dự bởi trường đại học những đóng góp của ông cho khoa học."
  2. Honorary vice-president: Phó chủ tịch danh dự

    • dụ: "She serves as the honorary vice-president of the charity organization."
    • Dịch: " ấy giữ chức phó chủ tịch danh dự của tổ chức từ thiện."
Các biến thể của từ:
  • Honor (danh từ): Danh dự, sự tôn trọng.
  • Honorable (tính từ): Đáng tôn trọng, danh giá.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Distinguished: Xuất sắc, khác biệt.
  • Esteemed: Được kính trọng, được đánh giá cao.
  • Prestigious: uy tín, danh tiếng.
Các cách diễn đạt tương tự (idioms, phrasal verbs):
  • To do something in honor of someone: Làm gì đó để tưởng nhớ hoặc vinh danh ai đó.
    • dụ: "They held a ceremony in honor of the veterans."
    • Dịch: "Họ đã tổ chức một buổi lễ để vinh danh các cựu chiến binh."
Những lưu ý khi sử dụng:
  • "Honorary" thường không dùng để chỉ các vị trí hoặc danh hiệu thông thường không yếu tố danh dự. thường gắn liền với sự công nhận cao.
  • Người nhận danh hiệu danh dự thường không cần phải thực hiện các nghĩa vụ công việc liên quan đến vị trí đó.
Kết luận:

Từ "honorary" mang một ý nghĩa sâu sắc về sự công nhận tôn trọng.

danh từ
  1. danh dự (chức vị, bằng...)
    • honorary vice-president
      phó chủ tịch danh dự
    • an honorary degree
      học vị danh dự

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "honorary"

Comments and discussion on the word "honorary"