Từ "honorary" trong tiếng Anh có nghĩa là "danh dự" hoặc "có tính chất danh dự". Từ này thường được dùng để chỉ một chức vụ, danh hiệu, hoặc bằng cấp mà một người nhận được không phải do họ hoàn thành các yêu cầu học thuật hay công việc thường lệ, mà là vì sự công nhận về những đóng góp, thành tựu hoặc sự kính trọng mà họ nhận được từ người khác.
Các cách sử dụng từ "honorary":
Honorary degree: Học vị danh dự
Honorary vice-president: Phó chủ tịch danh dự
Các biến thể của từ:
Honor (danh từ): Danh dự, sự tôn trọng.
Honorable (tính từ): Đáng tôn trọng, danh giá.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Distinguished: Xuất sắc, khác biệt.
Esteemed: Được kính trọng, được đánh giá cao.
Prestigious: Có uy tín, danh tiếng.
Các cách diễn đạt tương tự (idioms, phrasal verbs):
Những lưu ý khi sử dụng:
"Honorary" thường không dùng để chỉ các vị trí hoặc danh hiệu thông thường mà không có yếu tố danh dự. Nó thường gắn liền với sự công nhận cao.
Người nhận danh hiệu danh dự thường không cần phải thực hiện các nghĩa vụ công việc liên quan đến vị trí đó.
Kết luận:
Từ "honorary" mang một ý nghĩa sâu sắc về sự công nhận và tôn trọng.