Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hong in Vietnamese - English dictionary
bán phong kiến
bình phong
cảm phong
cầu phong
chong
chong chóng
chong chong
dân phong
hong
hong hóng
kim phong
kinh phong
nam phong
nghịch phong
nho phong
nhong nhóng
nhong nhong
niêm phong
oai phong
phỉ phong
phong
phong địa
phong độ
phong ba
phong bao
phong bì
phong bế
phong cách
phong cách học
phong cảnh
phong cầm
phong dao
phong hàn
phong hóa
phong kế
phong kiến
phong lan
phong lưu
phong môi
phong nguyệt
phong nhã
phong phanh
phong phú
phong quang
phong sương
phong tình
phong tỏa
phong tục
phong thanh
phong thái
phong thấp
phong thủy
phong thổ
phong trào
Phong Trào Yêu Nước
phong trần
phong tư
phong vân
phong vũ biểu
phong vận
phong vị
phong văn
sách phong
sắc phong
tác phong
tấn phong
tự phong
thong dong
thuần phong mỹ tục
tiên phong
tiền phong
uy phong
văn phong
xung phong