Từ "homéopathie" trong tiếng Pháp có nghĩa là "liệu pháp vi lượng đồng căn" trong tiếng Việt. Đây là một phương pháp điều trị y học sử dụng những liều lượng rất nhỏ của các chất mà nếu dùng với liều lượng lớn sẽ gây ra triệu chứng bệnh. Mục tiêu của liệu pháp này là kích thích khả năng tự chữa lành của cơ thể.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"De nombreux patients se tournent vers l'homéopathie en raison de ses approches douces et naturelles."
(Nhiều bệnh nhân chuyển sang liệu pháp vi lượng đồng căn vì những phương pháp nhẹ nhàng và tự nhiên của nó.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Phytothérapie: Liệu pháp thảo dược, sử dụng các loại thảo mộc để điều trị bệnh.
Naturopathie: Liệu pháp tự nhiên, tập trung vào việc sử dụng các phương pháp tự nhiên để chữa bệnh.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Chú ý:
Homéopathie thường được xem là một phương pháp bổ sung trong điều trị y tế, và không phải lúc nào cũng được công nhận bởi tất cả các chuyên gia y tế. Do đó, khi học về từ này, bạn nên hiểu rằng nó có thể gây ra những tranh cãi trong giới y học.