Characters remaining: 500/500
Translation

homogamy

/hə'mɔgəmi/
Academic
Friendly

Từ "homogamy" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với nghĩa "sự đồng giao". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường dùng để chỉ hiện tượng giao phối trong cùng một giống loài, nơi các cá thể giao phối với nhau nhiều đặc điểm tương đồng.

Giải thích chi tiết:
  • Homogamy (n): Sự đồng giao, hiện tượng các cá thể trong cùng một loài hoặc cùng một nhóm đặc điểm di truyền tương tự nhau giao phối với nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In certain plant species, homogamy can lead to a higher degree of genetic uniformity."
    • (Trong một số loài thực vật, sự đồng giao có thể dẫn đến mức độ đồng nhất di truyền cao hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The study of homogamy in animal populations highlights the importance of genetic diversity for long-term survival."
    • (Nghiên cứu về sự đồng giao trong các quần thể động vật làm nổi bật tầm quan trọng của sự đa dạng di truyền cho sự sống còn lâu dài.)
Biến thể của từ:
  • Homogamous (adj): Tính từ chỉ tính chất đồng giao.
    • dụ: "Homogamous species tend to exhibit less genetic variation."
    • (Các loài đồng giao xu hướng thể hiện ít biến đổi di truyền hơn.)
Các từ gần giống:
  • Heterogamy: Sự giao phối giữa các cá thể đặc điểm di truyền khác nhau.
    • dụ: "Heterogamy is essential for promoting genetic diversity."
    • (Sự giao phối khác nhau cần thiết để thúc đẩy sự đa dạng di truyền.)
Từ đồng nghĩa:
  • Inbreeding: Giao phối giữa các cá thể quan hệ huyết thống gần gũi, có thể dẫn đến giảm thiểu sự đa dạng di truyền.
  • Consanguinity: Mối quan hệ huyết thống, có thể liên quan đến sự giao phối giữa các cá thể quan hệ gần.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "homogamy", nhưng bạn có thể tìm thấy các cách diễn đạt liên quan đến sự giao phối di truyền trong sinh học như: - "Genetic drift": Sự trôi dạt di truyền, một quá trình ngẫu nhiên ảnh hưởng đến tần số gen trong một quần thể. - "Natural selection": Lựa chọn tự nhiên, quá trình các đặc điểm lợi được duy trì phát triển trong quần thể.

danh từ
  1. (sinh vật học) sự đồng giao

Comments and discussion on the word "homogamy"