Từ "homogamy" trong tiếng Anh là một danh từ, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với nghĩa là "sự đồng giao". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường dùng để chỉ hiện tượng giao phối trong cùng một giống loài, nơi mà các cá thể giao phối với nhau có nhiều đặc điểm tương đồng.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"In certain plant species, homogamy can lead to a higher degree of genetic uniformity."
(Trong một số loài thực vật, sự đồng giao có thể dẫn đến mức độ đồng nhất di truyền cao hơn.)
"The study of homogamy in animal populations highlights the importance of genetic diversity for long-term survival."
(Nghiên cứu về sự đồng giao trong các quần thể động vật làm nổi bật tầm quan trọng của sự đa dạng di truyền cho sự sống còn lâu dài.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Inbreeding: Giao phối giữa các cá thể có quan hệ huyết thống gần gũi, có thể dẫn đến giảm thiểu sự đa dạng di truyền.
Consanguinity: Mối quan hệ huyết thống, có thể liên quan đến sự giao phối giữa các cá thể có quan hệ gần.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "homogamy", nhưng bạn có thể tìm thấy các cách diễn đạt liên quan đến sự giao phối và di truyền trong sinh học như: - "Genetic drift": Sự trôi dạt di truyền, là một quá trình ngẫu nhiên ảnh hưởng đến tần số gen trong một quần thể. - "Natural selection": Lựa chọn tự nhiên, quá trình mà các đặc điểm có lợi được duy trì và phát triển trong quần thể.