Characters remaining: 500/500
Translation

homoeopath

/'houmjəpæθ/ Cách viết khác : (homeopath) /'houmjəpæθ/
Academic
Friendly

Từ "homoeopath" (hoặc "homeopath" trong tiếng Anh Mỹ) một danh từ trong lĩnh vực y học, chỉ người chữa bệnh theo phương pháp vi lượng đồng căn. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc rằng "cái gây ra triệu chứng cho một người khỏe mạnh, thì cũng có thể chữa trị triệu chứng đó cho một người bệnh." Nói cách khác, một chất gây ra triệu chứngngười khỏe mạnh có thể được dùng để điều trị triệu chứng tương tự ở người bệnh, nhưng với liều lượng rất nhỏ.

Các cách sử dụng từ "homoeopath":
  1. Câu đơn giản:

    • "She visited a homoeopath for her allergies." ( ấy đã đến thăm một người chữa theo vi lượng đồng căn để điều trị dị ứng của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many people believe that consulting a homoeopath can offer alternative solutions to conventional medicine." (Nhiều người tin rằng tham khảo ý kiến của một người chữa theo vi lượng đồng căn có thể cung cấp các giải pháp thay thế cho y học thông thường.)
Các biến thể của từ:
  • Homoeopathy (hoặc "homeopathy"): Danh từ chỉ phương pháp điều trị vi lượng đồng căn.

    • dụ: "Homoeopathy is becoming increasingly popular among those seeking natural remedies." (Vi lượng đồng căn đang ngày càng trở nên phổ biến trong số những người tìm kiếm phương pháp chữa trị tự nhiên.)
  • Homoeopathic (hoặc "homeopathic"): Tính từ mô tả điều đó liên quan đến vi lượng đồng căn.

    • dụ: "He prefers homoeopathic treatments over traditional medicine." (Anh ấy thích các phương pháp điều trị vi lượng đồng căn hơn y học truyền thống.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Naturopath: Người chữa bệnh bằng các phương pháp tự nhiên.

    • dụ: "A naturopath focuses on holistic healing." (Một người chữa bệnh bằng phương pháp tự nhiên tập trung vào việc chữa bệnh toàn diện.)
  • Allopath: Người chữa bệnh theo phương pháp y học chính thống, thường sử dụng thuốc phẫu thuật.

    • dụ: "Allopaths typically prescribe medications to treat symptoms." (Người chữa bệnh theo phương pháp y học chính thống thường đơn thuốc để điều trị triệu chứng.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ cố định (idioms) hay động từ ghép (phrasal verbs) trực tiếp liên quan đến "homoeopath", bạn có thể thấy một số cách nói trong ngữ cảnh y học:

danh từ
  1. (y học) người chữa theo phép vi lượng đồng căn

Synonyms

Words Containing "homoeopath"

Comments and discussion on the word "homoeopath"