Characters remaining: 500/500
Translation

homocinétique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "homocinétique" là một tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực cơ khí vậthọc. Định nghĩa đơn giản của từ này là "đồng tốc", nghĩatất cả các phần của một hệ thống hoặc một bộ phận đều chuyển động với cùng một tốc độ.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa:

    • Từ "homo-" có nghĩa là "giống nhau" hoặc "đồng nhất".
    • "cinétique" liên quan đến chuyển động (từ "cinétique" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ từ "kinetics" trong tiếng Anh, liên quan đến chuyển động lực).
  2. Cách sử dụng:

    • "Les joints homocinétiques sont essentiels dans les véhicules pour transmettre le mouvement." (Các khớp đồng tốcrất cần thiết trong các phương tiện để truyền động.)
    • "Dans un système homocinétique, toutes les pièces tournent à la même vitesse." (Trong một hệ thống đồng tốc, tất cả các bộ phận quay với cùng một tốc độ.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể:

    • Từ "homocinétique" không nhiều biến thể phổ biến, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến cơ khí.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "synchronisé" (đồng bộ) có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "synchronisé" thường chỉ rằng các phần không chỉ có cùng tốc độ mà còn hoạt động đồng thời với nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, khi bạn nói về "système homocinétique", bạn đang đề cập đến một hệ thống trong đó tất cả các bộ phận cơ khí đều phải hoạt động đồng bộ để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Các từ gần giống:
  • Hétérocinétique: Từ này mang nghĩa ngược lại với "homocinétique", chỉ các bộ phận chuyển động với tốc độ khác nhau.
  • Cinétiqu: Liên quan đến chuyển động, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong lĩnh vực cơ khí.
Idioms Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "homocinétique", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến chuyển động hoặc đồng bộ hóa trong lĩnh vực kỹ thuật.

Kết luận:

Tóm lại, từ "homocinétique" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực cơ khí vật lý, mang nghĩa "đồng tốc". chủ yếu được sử dụng để mô tả các bộ phận trong một hệ thống hoạt động với cùng một tốc độ.

tính từ
  1. (cơ khí, cơ học; vậthọc) đồng tốc

Comments and discussion on the word "homocinétique"