Từ tiếng Pháp "homocinétique" là một tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực cơ khí và vật lý học. Định nghĩa đơn giản của từ này là "đồng tốc", nghĩa là tất cả các phần của một hệ thống hoặc một bộ phận đều chuyển động với cùng một tốc độ.
Giải thích chi tiết:
Từ "homo-" có nghĩa là "giống nhau" hoặc "đồng nhất".
"cinétique" liên quan đến chuyển động (từ "cinétique" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ từ "kinetics" trong tiếng Anh, liên quan đến chuyển động và lực).
"Les joints homocinétiques sont essentiels dans les véhicules pour transmettre le mouvement." (Các khớp đồng tốc là rất cần thiết trong các phương tiện để truyền động.)
"Dans un système homocinétique, toutes les pièces tournent à la même vitesse." (Trong một hệ thống đồng tốc, tất cả các bộ phận quay với cùng một tốc độ.)
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống:
Hétérocinétique: Từ này mang nghĩa ngược lại với "homocinétique", chỉ các bộ phận chuyển động với tốc độ khác nhau.
Cinétiqu: Liên quan đến chuyển động, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong lĩnh vực cơ khí.
Idioms và Phrasal verbs:
Trong tiếng Pháp, không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "homocinétique", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến chuyển động hoặc đồng bộ hóa trong lĩnh vực kỹ thuật.
Kết luận:
Tóm lại, từ "homocinétique" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực cơ khí và vật lý, mang nghĩa "đồng tốc". Nó chủ yếu được sử dụng để mô tả các bộ phận trong một hệ thống hoạt động với cùng một tốc độ.