Characters remaining: 500/500
Translation

homily

/'hɔmili/
Academic
Friendly

Từ "homily" trong tiếng Anh có nghĩa "bài thuyết pháp" hoặc "lời thuyết đạo đức". Đây thường một bài giảng ngắn, thường được nói trong các buổi lễ tôn giáo, nhằm giải thích một đoạn trong kinh thánh hoặc truyền đạt một thông điệp đạo đức đến người nghe. Tuy nhiên, từ này cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi ám chỉ những lời dạy đời buồn tẻ, nhàm chán người nghe không thích.

dụ sử dụng từ "homily":
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "The priest delivered a thoughtful homily about compassion and kindness." (Người linh mục đã thuyết giảng một bài homily suy nghĩ về lòng từ bi sự tử tế.)
  2. Trong ngữ cảnh tiêu cực:

    • "I found his homily to be dull and uninspiring." (Tôi thấy bài thuyết pháp của anh ấy thật nhàm chán không truyền cảm hứng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Homiletics: (danh từ) Nghệ thuật hoặc khoa học của việc giảng dạy hoặc thuyết pháp.
  • Homilist: (danh từ) Người giảng thuyết, thường một linh mục hoặc người trách nhiệm trong việc thuyết giảng.
Từ đồng nghĩa:
  • Sermon: (danh từ) Một bài giảng, thường nội dung tôn giáo hoặc đạo đức.
  • Lecture: (danh từ) Bài giảng, thường mang tính học thuật hơn không nhất thiết liên quan đến tôn giáo.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Give a homily": Cụm từ này có nghĩa thuyết giảng hoặc trình bày một bài thuyết pháp.
  • "Preach to the choir": Thành ngữ này có nghĩa nói về những điều người nghe đã biết hoặc đồng ý, thường không tác động đến những người không đồng ý.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về triết hoặc đạo đức, bạn có thể sử dụng từ "homily" để chỉ đến những bài giảng hoặc lời khuyên người khác cho thuyết phục nhưng thực sự lại không giá trị thực tiễn.
Kết luận:

Tóm lại, "homily" một từ có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tôn giáo đến những cuộc thảo luận về đạo đức. Tuy nhiên, cũng có thể được sử dụng để chỉ những bài giảng người nghe thấy nhàm chán.

danh từ
  1. bài thuyết pháp
  2. những lời thuyết đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "homily"