Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
homecide
/'hɔmisaid/
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ giết người
  • hành động giết người; tội giết người
    • culpable homecide
      tội cố ý giết người
Comments and discussion on the word "homecide"