Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
home-made
/'houm'meid/
Jump to user comments
tính từ
  • tự gia đình sản xuất lấy, nhà làm lấy; để nhà dùng
    • home-made bread
      bánh nhà làm lấy
  • làm ở trong nước, sản xuất ở trong nước; để tiêu dùng trong nước (sản phẩm...)
Related search result for "home-made"
Comments and discussion on the word "home-made"