Characters remaining: 500/500
Translation

homéomorphisme

Academic
Friendly

Từ "homéomorphisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khoáng vật học toán học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích giải thích như sau:

Định nghĩa:

Homéomorphisme (tính đồng hình) là một tính chất trong khoa học, đặc biệttrong khoáng vật học hình học, diễn tả mối quan hệ giữa hai đối tượng chúng cấu trúc tương tự hoặc có thể được biến đổi lẫn nhau không làm thay đổi bản chất của chúng. Nói cách khác, hai đối tượng được coi là đồng hình nếu có thể chuyển đổi từ hình dạng này sang hình dạng kia không làm thay đổi các thuộc tính cơ bản của chúng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong khoáng vật học:

    • "Les minéraux peuvent présenter des homéomorphismes, ce qui signifie qu'ils ont des structures cristallines similaires malgré leur composition chimique différente." (Các khoáng sản có thể tính đồng hình, nghĩachúng cấu trúc tinh thể tương tự mặc dù thành phần hóa học khác nhau.)
  2. Trong toán học:

    • "Dans l'étude de la topologie, un homéomorphisme est une fonction qui préserve les propriétés topologiques d'un espace." (Trong nghiên cứu về topo học, một tính đồng hìnhmột hàm giữ nguyên các thuộc tính topo của một không gian.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh toán học, từ "homéomorphisme" thường được sử dụng để mô tả các hàm giữa các không gian hình học có thể được đảo ngược vẫn giữ nguyên cấu trúc hình học.
  • Trong khoáng vật học, có thể được sử dụng để so sánh các khoáng chất hình dạng tương tự nhưng khác nhau về hóa học.
Biến thể từ gần giống:
  • Homéomorphe: Tính từ tương ứng, có nghĩa là "đồng hình".
  • Homomorphisme: Một thuật ngữ khác trong toán học, nhưng không giống nhau về nghĩa.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa có thể không rõ ràng do tính chuyên ngành của từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, bạn có thể coi các thuật ngữ như "similaire" (tương tự) là gần nghĩa.
Idioms cụm động từ liên quan:

Trong tiếng Pháp, không idiom hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "homéomorphisme". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến sự tương tự hoặc sự so sánh trong các ngữ cảnh khác.

Kết luận:

Từ "homéomorphisme" là một thuật ngữ quan trọng trong các lĩnh vực khoa học toán học, giúp mô tả các mối quan hệ giữa các đối tượng hình dạng tương tự.

danh từ giống đực
  1. (khoáng vật học) tính đồng hình

Comments and discussion on the word "homéomorphisme"