Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
khơi diễn
địa danh
rong
định sở
để
đầu gió
bất tiện
thiêng liêng
hương nhu
thánh địa
oai linh
cam lộ
kín đáo
phận
cao ráo
dầu thánh
quê
thần thánh
rảy
sang tiểu
nguyên quán
nằm ì
nhà văn hóa
giang tân
giam cầm
đấu trường
hiểm địa
thay chân
thành thị
sinh quán
bến xe
hất cẳng
gỡ mìn
hành cung
ngụ cư
bốc mộ
bản quán
thí điểm
hiện trường
vị trí
quê nhà
ở lì
phới
đặt hàng
tết
bến nước
hí trường
nhà giam
nào đó
đảm đang
mồ mả
nơi
gia hương
lùng
Hà Tĩnh
đơn độc
ra quân
khẩu
kiềm hoả
nơi nơi
more...