Characters remaining: 500/500
Translation

holométrique

Academic
Friendly

Từ "holométrique" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đo độ cao góc". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệttrong các ngành như địa lý, thiên văn học, kỹ thuật.

Định nghĩa Giải thích
  • Holométrique: Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "holos" có nghĩa là "toàn bộ" "métrique" có nghĩa là "đo lường". Như vậy, "holométrique" có thể hiểu là "đo toàn bộ góc".
Ví dụ sử dụng
  1. Trong kỹ thuật:

    • "Les appareils de mesure holométriques sont utilisés pour déterminer l'angle d'inclinaison des structures." (Các thiết bị đo holométriques được sử dụng để xác định góc nghiêng của các cấu trúc.)
  2. Trong thiên văn học:

    • "Les astronomes utilisent des méthodes holométriques pour mesurer la position des étoiles." (Các nhà thiên văn học sử dụng các phương pháp holométriques để đo vị trí của các ngôi sao.)
Các biến thể của từ
  • Holométrie: Danh từ chỉ quá trình hoặc khoa học đo lường độ cao góc.
  • Holométriquement: Trạng từ, dùng để chỉ cách thức đo lường theo phương pháp holométrique.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Angulaire: Cũng có nghĩa liên quan đến góc, nhưng thường chỉ tập trung vào các tính chất của góc hơn là quá trình đo lường.
  • Métrique: Liên quan đến các phương pháp đo lường nói chung.
Các cụm từ idioms

Trong ngữ cảnh khoa học, không nhiều cụm từ thành ngữ (idioms) liên quan đến "holométrique", nhưng có thể nói đến các cụm từ như: - "Mesure angulaire" (Đo góc): Thể hiện ý nghĩa tương tự nhưng không chỉ phương pháp holométrique.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, bạn có thể gặp các câu như:
    • "L'étude holométrique de la surface terrestre permet de mieux comprendre les mouvements tectoniques." (Nghiên cứu holométrique về bề mặt trái đất giúp hiểu hơn về các chuyển động kiến tạo.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "holométrique", bạn nên chú ý rằng chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học chuyên sâu không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

tính từ
  1. đo độ cao góc

Comments and discussion on the word "holométrique"