Characters remaining: 500/500
Translation

holocène

Academic
Friendly

Từ "holocène" trong tiếng Pháp (phiên âm: ho-lo-sen) là một danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa địa chất.

Định nghĩa:

"Holocène" đề cập đến một kỷ nguyên địa chất bắt đầu khoảng 11,700 năm trước (kể từ thời điểm kết thúc kỷ băng hà cuối cùng cho đến nay). Đâygiai đoạn con người phát triển mạnh mẽ, khí hậu của Trái Đất trở nên ổn định ấm áp hơn.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn cảnh khoa học:

    • "L'Holocène est marqué par l'émergence de l'agriculture." (Kỷ Holocène được đánh dấu bởi sự xuất hiện của nông nghiệp.)
  2. Trong bối cảnh môi trường:

    • "Les changements climatiques de l'Holocène ont eu un impact significatif sur la biodiversité." (Các thay đổi khí hậu trong kỷ Holocène đã ảnh hưởng đáng kể đến sự đa dạng sinh học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói đến các nghiên cứu hoặc bài viết về khí hậu, bạn có thể gặp cụm từ "stratigraphie holocène" (địa tầng Holocène), dùng để chỉ các lớp đất đá từ kỷ nguyên này.
  • "Environnement holocène" (môi trường Holocène) có thể được sử dụng để thảo luận về các điều kiện tự nhiên trong khoảng thời gian này.
Biến thể của từ:
  • Từ "holocène" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ như "épaisseur holocène" (độ dày Holocène) hay "sédiments holocènes" (các trầm tích Holocène).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ "quaternaire" (kỷ Đệ Tứ) thường được nhắc đến cùng với "holocène", Holocènemột phần của kỷ Đệ Tứ, bao gồm cả Pleistocène (kỷ Băng hà).
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "holocène", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để thảo luận về khí hậu hoặc môi trường.

Kết luận:

Khi học từ "holocène", hãy chú ý đến ngữ cảnh bạn sử dụng từ này. Đâymột từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc trong cuộc thảo luận về địa chất môi trường.

danh từ giống đực
  1. (địa lý; địa chất) thế holoxen; thống holoxen

Comments and discussion on the word "holocène"