Từ "holder" trong tiếng Anh là một danh từ có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu là "người giữ" hoặc "thứ giữ". Dưới đây là một số cách sử dụng và định nghĩa chi tiết của từ này:
Định nghĩa:
Người giữ: "Holder" có thể chỉ người nắm giữ một vị trí, chức vụ, hoặc quyền lợi nào đó.
Người giữ kỷ lục: Trong thể dục thể thao, "holder" thường dùng để chỉ người đang giữ một kỷ lục nào đó.
Đồ vật giữ: "Holder" cũng chỉ những đồ vật dùng để giữ hoặc đỡ một vật, chẳng hạn như tay cầm, tay nắm, hoặc dụng cụ giữ thuốc lá, bút.
Biến thể và cách sử dụng:
Holders: Dạng số nhiều của "holder".
Record holder: Người giữ kỷ lục.
Title holder: Người nắm giữ danh hiệu.
Các từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Bearer: Người mang, người nắm giữ quyền lợi hoặc trách nhiệm.
Custodian: Người quản lý, người trông coi (thường dùng cho tài sản hoặc cơ sở vật chất).
Câu thành ngữ và cụm động từ:
"Title holder": Người nắm giữ danh hiệu, thường dùng trong thể thao hoặc cuộc thi.
"Record holder": Người giữ kỷ lục, như đã đề cập ở trên.
Ví dụ nâng cao:
In a business context: The shareholder is the holder of shares in a company. (Cổ đông là người nắm giữ cổ phần trong một công ty.)
In sports: The current world champion is the title holder for the heavyweight boxing category. (Nhà vô địch thế giới hiện tại là người giữ danh hiệu ở hạng nặng.)
Kết luận:
Từ "holder" là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.