Characters remaining: 500/500
Translation

holder

/'houldə/
Academic
Friendly

Từ "holder" trong tiếng Anh một danh từ nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu "người giữ" hoặc "thứ giữ". Dưới đây một số cách sử dụng định nghĩa chi tiết của từ này:

Định nghĩa:
  1. Người giữ: "Holder" có thể chỉ người nắm giữ một vị trí, chức vụ, hoặc quyền lợi nào đó.

    • dụ: The current title holder is very talented. (Người giữ danh hiệu hiện tại rất tài năng.)
  2. Người giữ kỷ lục: Trong thể dục thể thao, "holder" thường dùng để chỉ người đang giữ một kỷ lục nào đó.

    • dụ: He is the world record holder in the 100 meters. (Anh ấy người giữ kỷ lục thế giớicự ly 100 mét.)
  3. Đồ vật giữ: "Holder" cũng chỉ những đồ vật dùng để giữ hoặc đỡ một vật, chẳng hạn như tay cầm, tay nắm, hoặc dụng cụ giữ thuốc lá, bút.

    • dụ: I need a pen holder for my desk. (Tôi cần một giá bút cho bàn làm việc của mình.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Holders: Dạng số nhiều của "holder".
  • Record holder: Người giữ kỷ lục.
  • Title holder: Người nắm giữ danh hiệu.
Các từ gần giống:
  • Owner: Chủ sở hữu.
  • Keeper: Người giữ, người canh giữ. (Thường dùng để chỉ người giữ một cái đó trong trạng thái an toàn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Bearer: Người mang, người nắm giữ quyền lợi hoặc trách nhiệm.
  • Custodian: Người quản lý, người trông coi (thường dùng cho tài sản hoặc cơ sở vật chất).
Câu thành ngữ cụm động từ:
  • "Title holder": Người nắm giữ danh hiệu, thường dùng trong thể thao hoặc cuộc thi.
  • "Record holder": Người giữ kỷ lục, như đã đề cậptrên.
dụ nâng cao:
  1. In a business context: The shareholder is the holder of shares in a company. (Cổ đông người nắm giữ cổ phần trong một công ty.)
  2. In sports: The current world champion is the title holder for the heavyweight boxing category. (Nhàđịch thế giới hiện tại người giữ danh hiệuhạng nặng.)
Kết luận:

Từ "holder" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục
  2. bót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đui (đèn)
  3. (kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp

Comments and discussion on the word "holder"