Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hoa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
luật khoa
lưỡi khoan
lưỡi khoá
lượng tử hoá
lưu hoàng
lưu hoá
lưu manh hoá
ma hoàng
mai hoa
mày hoa
máy khoan
mã não hoá
mãn khoá
mèo hoang
mũi khoan
mê hoảng
mê hoặc
mật hoa
mắt nhoèn
mặt hoa
mặt thoáng
mỏ khoét
mệt nhoài
minh hoạ
nan hoa
nói hoẹt
nói khoác
nông choèn
nằm khoèo
nở hoa
nữ hoàng
nội hoá
nội khoa
nga hoàng
ngân hoa
ngô khoai
ngọc hoàn
ngọc hoàng
ngủ hoang
nghị hoà
nghi hoặc
ngoại hoá
ngoại khoa
nguyệt hoa
ngưu hoàng
nha khoa
nhà nước hoá
nhân hoàn
nhãn khoa
nhí nha nhí nhoẻn
nhí nhoẻn
nhòe nhoẹt
nhấp nhoáng
nhập nhoạng
nhật hoa
nhặt khoan
nhọn hoắt
nhồm nhoàm
nhi khoa
nhiệt đới hoá
nhoai
nhoang nhoáng
nhoay nhoáy
nhoáng
nhoe nhoét
nhoen nhoẻn
nước hoa
nước khoáng
phá hoang
phá hoại
phá hoẵng
phác hoạ
pháo hoa
phát hoàn
phát hoả
phân hoá
phân hoá học
phân hoạch
phòng hoả
phóng hoả
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last