Characters remaining: 500/500
Translation

hiérarchiquement

Academic
Friendly

Từ "hiérarchiquement" là một phó từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "theo thứ bậc". Từ này được sử dụng để chỉ cách các yếu tố được sắp xếp hoặc tổ chức theo một hệ thống thứ tự hoặc cấp bậc nhất định.

Giải thích:
  • Cấu trúc từ: "hiérarchiquement" được hình thành từ danh từ "hiérarchie" (thứ bậc) với hậu tố "-ment" (phó từ).
  • Nghĩa: Khi nói "hiérarchiquement", bạn đang nói đến một cách thức sắp xếp các phần tử (người, vật, ý tưởng, v.v.) được phân chia theo các cấp độ khác nhau, từ cao nhất đến thấp nhất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les employés sont organisés hiérarchiquement dans l'entreprise."
    • (Nhân viên được tổ chức theo thứ bậc trong công ty.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans une organisation hiérarchiquement structurée, les décisions importantes sont prises par la direction."
    • (Trong một tổ chức được cấu trúc theo thứ bậc, các quyết định quan trọng được đưa ra bởi ban lãnh đạo.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "hiérarchie" (thứ bậc): là danh từ chỉ hệ thống phân cấp.
    • "niveau" (cấp độ): cũng có thể chỉ ra các mức độ khác nhau trong một hệ thống.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "ordinairement" (theo thứ tự): có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhưng không hoàn toàn giống nghĩa.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau: "hiérarchiquement" có thể được áp dụng không chỉ trong môi trường công việc mà còn trong xã hội, giáo dục, hoặc bất kỳ hệ thống nào phân cấp rõ ràng.

  • Nghĩa khác: Trong một số trường hợp, "hiérarchiquement" có thể được hiểucách các thông tin hoặc kiến thức được sắp xếp để dễ dàng tiếp cận hiểu biết.

Idioms cụm động từ:
  • Không idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "hiérarchiquement", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "être au sommet de la hiérarchie" (ở vị trí cao nhất trong thứ bậc)
    • "remonter dans la hiérarchie" (thăng tiến trong thứ bậc)
Kết luận:

"Hiérarchiquement" là một từ rất hữu ích khi bạn cần mô tả cách các phần tử được tổ chức theo cấp bậc.

phó từ
  1. theo thứ bậc

Comments and discussion on the word "hiérarchiquement"