Characters remaining: 500/500
Translation

hiverner

Academic
Friendly

Từ "hiverner" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa là "qua đông" hoặc "tránh rét" trong mùa đông. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động của các loài động vật hoặc những hoạt động của con người trong việc chuẩn bị hoặc thích nghi với mùa đông.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa:

    • "Hiverner" được sử dụng để nói về việc động vật hoặc con người tìm nơi trú ẩn, tránh khỏi cái lạnh của mùa đông.
    • Từ này cũng có thể được dùng để chỉ các hoạt động như nghỉ ngơi hoặc bảo quản trong mùa đông.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Les troupeaux hiverne au pied des montagnes. (Những đàn súc vật qua đôngchân núi.)
    • L'expédition hiverne au Groenland. (Đoàn thám hiểm qua đông ở Grô-en-lan.)
    • Les oiseaux migrateurs hiverner dans des régions plus chaudes. (Những loài chim di cư qua đôngnhững vùng ấm hơn.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Hivernage" (danh từ): quá trình qua đông, ví dụ: L'hivernage des canards est essentiel pour leur survie. (Quá trình qua đông của những con vịtcần thiết cho sự sống còn của chúng.)
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc ngữ cảnh nghệ thuật, "hiverner" có thể được dùng để chỉ việc "trốn tránh" hoặc "trú ẩn" khỏi những khắc nghiệt của cuộc sống, không chỉvề thời tiết.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Hiberner" là một từ đồng nghĩa gần gũi, thường được sử dụng để chỉ động vật ngủ đông (như gấu). Tuy nhiên, "hiberner" thường chỉ việc ngủ sâu trong mùa đông, trong khi "hiverner" có thể mở rộng ra nhiều nghĩa hơn.
    • "Refugier" (trú ẩn) cũng có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms cụ thể liên quan đến "hiverner", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "hiverner un bateau" (trữ một chiếc thuyền mùa đông) để chỉ việc bảo quản phương tiện trong mùa đông.
Tóm lại:

"Hiverner" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với nhiều ứng dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc thích nghi với mùa đông.

nội động từ
  1. qua đông (để tránh rét)
    • L'expédition hiverne au Groenland
      đoàn thám hiểm qua đông ở Grô-en-lan
    • Les troupeaux hivernent au pied des montagnes
      những đàn súc vật qua đôngchân núi

Antonyms

Comments and discussion on the word "hiverner"