Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
hittite
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới người Hittite, ngôn ngữ, hay văn hóa của họ
Noun
  • ngôn ngữ của người Hittite, và ngôn ngữ chủ yếu của nhóm ngôn ngữ A-na-tô-li
  • người cổ xưa (cư trú ở A-na-tô-li và Bắc Syria từ khoảng năm 2000 tới 1200 trước công nguyên
Comments and discussion on the word "hittite"