Characters remaining: 500/500
Translation

hitherto

/'hiðə'tu:/
Academic
Friendly

Từ "hitherto" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "cho đến nay" hoặc "đến thời điểm này." Từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc học thuật để chỉ ra rằng một tình huống, trạng thái hoặc thông tin nào đó vẫn còn đúng cho đến thời điểm hiện tại.

Cách sử dụng "hitherto":
  1. Diễn đạt tình trạng kéo dài đến hiện tại:

    • dụ: "The research hitherto has shown promising results."
  2. Chỉ ra sự chuyển biến hoặc thay đổi:

    • dụ: "Hitherto, the project was considered unsuccessful, but recent developments have changed that."
Các biến thể từ gần giống:
  • "Hitherto" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ gần giống như:
    • Previously: có nghĩa "trước đây," chỉ thời điểm trước hiện tại.
    • Until now: cách diễn đạt tương tự với nghĩa "cho đến bây giờ."
Từ đồng nghĩa:
  • Until now: cho đến bây giờ.
  • So far: cho đến nay.
  • Up to now: cho đến bây giờ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh trang trọng hơn, "hitherto" có thể được dùng để nhấn mạnh rằng một điều đó vẫn chưa thay đổi hoặc đã kéo dài một thời gian dài không sự thay đổi.
    • dụ: "Hitherto, the findings have remained unchallenged."
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù "hitherto" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, những cụm từ như "up to this point" hoặc "as of now" có thể được sử dụng để diễn đạt ý tương tự trong ngữ cảnh không quá trang trọng.

Tóm lại:

"Hitherto" một từ vựng hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt trong các văn bản học thuật hoặc trang trọng để diễn đạt những thông tin kéo dài cho đến thời điểm hiện tại.

phó từ
  1. cho đến nay

Words Mentioning "hitherto"

Comments and discussion on the word "hitherto"