Characters remaining: 500/500
Translation

hindermost

/'haindmoust/ Cách viết khác : (hindermost) /'haindəmoust/
Academic
Friendly

Từ "hindermost" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "ở xa nhất phía đằng sau" hoặc "sau cùng". Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí của một vật hoặc người ở phía sau trong một nhóm hoặc một hàng.

Định nghĩa:
  • Hindermost: Tính từ chỉ vị tríxa nhất phía sau; sau cùng.
dụ sử dụng:
  1. In a line of people, the hindermost person had trouble keeping up.

    • (Trong một hàng người, người ở phía sau cùng gặp khó khăn trong việc theo kịp.)
  2. The hindermost car in the race was far behind the leaders.

    • (Chiếc xe ở phía sau cùng trong cuộc đua đã tụt lại xa so với những người dẫn đầu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết trang trọng hoặc văn học, "hindermost" có thể được dùng để mô tả không chỉ vị trí vật còn vị trí trong một tình huống nào đó. dụ:
    • In the hierarchy of the organization, he felt like the hindermost member, always overlooked.
    • (Trong hệ thống phân cấp của tổ chức, anh ấy cảm thấy như là thành viênvị trí sau cùng, luôn bị bỏ qua.)
Biến thể của từ:
  • Hinder (động từ): Cản trở, làm khó khăn.
  • Hindrance (danh từ): Sự cản trở, trở ngại.
Từ gần giống:
  • Rearmost: Cũng chỉ vị tríphía sau, nhưng thường chỉ vị trí cuối cùng trong một dãy.
  • Last: Cuối cùng, thường dùng để chỉ thứ tự không chỉ vị trí còn thời gian.
Từ đồng nghĩa:
  • Backmost: Ở phía sau cùng.
  • Farthest back: Ở vị trí xa nhất phía sau.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idiom hoặc phrasal verb nào chính xác tương đương với "hindermost", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ thể hiện ý nghĩa tương tự như "fall behind" (tụt lại phía sau) hoặc "lag behind" (đi chậm lại so với người khác).
Tóm tắt:

"Hindermost" một từ chỉ vị trícuối cùng hoặc phía sau trong một nhóm. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả vị trí vật đến cảm xúc hoặc trạng thái trong một tổ chức hay tình huống.

tính từ
  1. xa nhất phía đằng sau; sau cùng

Similar Words

Comments and discussion on the word "hindermost"