Characters remaining: 500/500
Translation

hilarious

/hi'leəriəs/
Academic
Friendly

Từ "hilarious" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "vui vẻ, vui nhộn", thường được dùng để mô tả điều đó rất hài hước hoặc gây cười. Khi bạn thấy một bộ phim, một câu chuyện, hoặc một người nào đó làm bạn cười rất nhiều, bạn có thể dùng từ "hilarious" để diễn tả cảm giác đó.

Định nghĩa:
  • Hilarious: Rất hài hước, gây cười.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The comedian's new show is hilarious." (Chương trình mới của danh hài rất vui nhộn.)
  2. Câu phức:

    • "I watched a hilarious movie last night that made me laugh out loud." (Tôi đã xem một bộ phim vui nhộn tối qua khiến tôi cười lớn.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "Her hilarious anecdotes about her childhood kept us entertained for hours." (Những câu chuyện vui nhộn về thời thơ ấu của ấy đã giữ cho chúng tôi giải trí suốt nhiều giờ.)
Biến thể của từ:
  • Hilarity (danh từ): Sự vui nhộn, trạng thái vui vẻ.

    • dụ: "The hilarity of the situation made everyone forget their worries." (Sự vui nhộn của tình huống đã khiến mọi người quên đi những lo lắng.)
  • Hilariously (trạng từ): Một cách rất hài hước.

    • dụ: "She told the story hilariously." ( ấy kể câu chuyện một cách rất hài hước.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Funny: Hài hước, nhưng không mạnh mẽ như "hilarious".

    • dụ: "That joke is funny." (Câu đùa đó hài hước.)
  • Amusing: Thú vị, gây cười, nhưng cũng không mạnh như "hilarious".

    • dụ: "The show was amusing." (Chương trình đó thú vị.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Laugh out loud (LOL): Cười to, thường được sử dụng trong văn viết không chính thức.

    • dụ: "That joke made me LOL!" (Câu đùa đó làm tôi cười to!)
  • Crack up: Cười lớn hoặc cười không kiểm soát.

    • dụ: "She cracked up at his hilarious impressions." ( ấy cười lớn với những bắt chước vui nhộn của anh ấy.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hilarious", bạn nên cân nhắc đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong những tình huống sự hài hước thật sự nổi bật sức mạnh để khiến người nghe cười thật sự.

tính từ
  1. vui vẻ, vui nhộn

Similar Words

Words Containing "hilarious"

Words Mentioning "hilarious"

Comments and discussion on the word "hilarious"