Characters remaining: 500/500
Translation

hijacker

/'hai,dʤækə/ Cách viết khác : (highjacker) /'hai,dʤækə/
Academic
Friendly

Từ "hijacker" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "kẻ không tặc" hoặc "kẻ cướp". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người chiếm đoạt một phương tiện giao thông, chẳng hạn như máy bay, xe hơi, hoặc tàu. Trong ngữ cảnh Mỹ, "hijacker" thường liên quan đến những kẻ cướp xe cộ nhằm mục đích ăn cướp hoặc tống tiền.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Hijacker" người chiếm đoạt một phương tiện giao thông, đặc biệt máy bay, bằng lực hoặc đe dọa.
    • Trong một số ngữ cảnh, cũng có thể chỉ những kẻ cướp xe, thường xe tải hoặc xe chở hàng hóa.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The hijacker took control of the airplane." (Kẻ không tặc đã chiếm quyền kiểm soát máy bay.)
    • Câu phức tạp: "Authorities are working hard to ensure that hijackers are apprehended before they can carry out their plans." (Cơ quan chức năng đang nỗ lực để đảm bảo rằng các kẻ không tặc bị bắt giữ trước khi chúng có thể thực hiện kế hoạch của mình.)
  3. Biến thể của từ:

    • Hijack (động từ): có nghĩa "chiếm đoạt". dụ: "They tried to hijack the bus." (Họ đã cố gắng chiếm đoạt chiếc xe buýt.)
    • Hijacking (danh động từ): có nghĩa "hành động chiếm đoạt". dụ: "Hijacking is a serious crime." (Chiếm đoạt một tội ác nghiêm trọng.)
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Pirate" (kẻ cướp biển): mặc dù thường dùng cho cướp biển, nhưng có thể dùng để chỉ những kẻ cướp phương tiện giao thông trên biển.
    • "Robber" (kẻ cướp): một từ chung hơn, chỉ những người cướp tài sản nói chung.
  5. Từ gần giống:

    • "Kidnapper" (kẻ bắt cóc): người chiếm đoạt người khác, không nhất thiết phải phương tiện.
    • "Carjacker" (kẻ cướp xe hơi): cụ thể hơn, chỉ những kẻ chiếm đoạt xe hơi.
  6. Idioms cụm động từ:

    • "Take the wheel" (nắm quyền điều khiển): có thể dùng trong ngữ cảnh khi nói về việc ai đó chiếm quyền kiểm soát một tình huống, nhưng không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tiêu cực như "hijack".
Kết luận:

"Hijacker" một từ ý nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh của việc chiếm đoạt phương tiện giao thông. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh rõ ràng trong việc phân biệt giữa các loại kẻ cướp khác nhau.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu xe của bọn buôn rượu lậu)

Words Mentioning "hijacker"

Comments and discussion on the word "hijacker"