Từ "high-minded" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "có tâm hồn cao thượng" hoặc "có tinh thần cao cả". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người có lý tưởng tốt đẹp, những người hướng về những giá trị đạo đức và nhân văn. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "high-minded" cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người kiêu ngạo hoặc kiêu căng vì cho rằng quan điểm của họ là đúng đắn và cao quý hơn người khác.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Sử dụng trong ngữ cảnh tích cực:
Ví dụ: "She is a high-minded individual who always strives to help others." (Cô ấy là một người có tâm hồn cao thượng, luôn cố gắng giúp đỡ người khác.)
Giải thích: Ở đây, "high-minded" miêu tả một người tốt bụng, có lý tưởng cao đẹp.
Sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực:
Ví dụ: "His high-minded attitude makes it hard for him to connect with others." (Thái độ kiêu ngạo của anh ấy khiến người khác khó kết nối với anh ấy.)
Giải thích: Ở đây, "high-minded" được sử dụng để chỉ người có thái độ tự mãn, không dễ gần.
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Noble: Cao quý, cao thượng.
Idealistic: Có lý tưởng, mơ mộng.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
Từ "high-minded" có hai nghĩa chính, một là tích cực thể hiện sự cao thượng và lý tưởng tốt đẹp, và hai là tiêu cực khi chỉ sự kiêu ngạo.