Characters remaining: 500/500
Translation

high-minded

/'hai'maindid/
Academic
Friendly

Từ "high-minded" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa " tâm hồn cao thượng" hoặc " tinh thần cao cả". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những ngườilý tưởng tốt đẹp, những người hướng về những giá trị đạo đức nhân văn. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "high-minded" cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người kiêu ngạo hoặc kiêu căng cho rằng quan điểm của họ đúng đắn cao quý hơn người khác.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh tích cực:

    • dụ: "She is a high-minded individual who always strives to help others." ( ấy một người tâm hồn cao thượng, luôn cố gắng giúp đỡ người khác.)
    • Giải thích:đây, "high-minded" miêu tả một người tốt bụng, có lý tưởng cao đẹp.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực:

    • dụ: "His high-minded attitude makes it hard for him to connect with others." (Thái độ kiêu ngạo của anh ấy khiến người khác khó kết nối với anh ấy.)
    • Giải thích:đây, "high-minded" được sử dụng để chỉ người thái độ tự mãn, không dễ gần.
Các biến thể của từ:
  • High-mindedness (danh từ): Sự cao thượng, tính kiêu ngạo.
    • dụ: "Her high-mindedness sometimes alienates her friends." (Sự kiêu ngạo của ấy đôi khi làm xa lánh bạn bè.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Noble: Cao quý, cao thượng.
    • dụ: "He has a noble heart."
  • Idealistic:lý tưởng, mơ mộng.
    • dụ: "She is an idealistic person who believes in changing the world."
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Put on airs: Tỏ ra kiêu ngạo, thái độ kiêu căng.
    • dụ: "He always puts on airs when he is around wealthy people."
Kết luận:

Từ "high-minded" hai nghĩa chính, một tích cực thể hiện sự cao thượng lý tưởng tốt đẹp, hai tiêu cực khi chỉ sự kiêu ngạo.

tính từ
  1. tâm hồn cao thượng; tinh thần cao cả
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) kiêu ngạo, kiêu căng

Similar Spellings

Words Containing "high-minded"

Comments and discussion on the word "high-minded"