Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for high life in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
cầm hạc
kiếp
cầm thư
kiếp trước
bể hoạn
nhân sinh quan
mưu sát
ở ẩn
sinh thú
du cư
quyên sinh
du thủ du thực
thân thế
tái thế
thiệt mạng
đời sống
sinh tử
sừng sững
phấn chấn
khuê nữ
chơi trội
cao tăng
bỏ chạy
đường đời
yểu
cuộc đời
lẽ sống
lõi đời
muộn mằn
lưu đãng
sinh mệnh
thế cục
thí mạng
ám hại
toi mạng
đoản mệnh
cần vụ
đại ngàn
sinh linh
nể lời
trọng
thượng phẩm
sùng mộ
sư cụ
quí phái
rẻo cao
dấu sắc
cao ngất
án thư
hồng lâu
hồ hải
xả thân
tuổi thọ
đời tư
thịnh đạt
nhân mạng
nhớ đời
bán mạng
lụn đời
đổi đời
ba chìm bảy nổi
chiêng
bão táp
gai gốc
cảnh huống
Nguyễn Dữ
lữ thứ
đại nghịch
cao vút
cao ủy
rừng già
đại hình
cao thế
cao vọng
biệt thị
nhảy cao
nặng lãi
kết liểu
siêu sinh
kiếp người
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last