Characters remaining: 500/500
Translation

higgledy-piggledy

/'higldi'pigldi/
Academic
Friendly

Từ "higgledy-piggledy" một từ tiếng Anh rất thú vị, có thể được sử dụng như một tính từ phó từ. thường được dùng để diễn tả một tình trạng lộn xộn, bừa bãi, không trật tự.

Định nghĩa:
  • Tính từ & phó từ: Hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi.
  • Danh từ: Tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "The children's toys were scattered higgledy-piggledy all over the floor." (Những đồ chơi của trẻ em thì vứt lung tung khắp sàn nhà.)
  2. Phó từ:

    • "The papers on his desk were stacked higgledy-piggledy." (Những tờ giấy trên bàn của anh ấy được xếp lộn xộn.)
  3. Danh từ:

    • "After the party, the living room was in a higgledy-piggledy state." (Sau bữa tiệc, phòng kháchtrong tình trạng lộn xộn.)
Sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "higgledy-piggledy" trong văn viết hoặc nói để tạo ra một hình ảnh sinh động cho người nghe hoặc người đọc. dụ:
    • "Her thoughts were all higgledy-piggledy after the stressful meeting." (Suy nghĩ của ấy hết sức lộn xộn sau cuộc họp căng thẳng.)
Các từ gần giống:
  • Messy: Cũng có nghĩa lộn xộn, nhưng thường chỉ về sự bừa bãi vật , không mang hàm ý vui tươi như "higgledy-piggledy".
  • Disorganized: Nghĩa không tổ chức, không trật tự, dùng trong nhiều trường hợp hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Jumbled: Lộn xộn, trộn lẫn không theo thứ tự.
  • Chaotic: Hỗn loạn, không sự kiểm soát.
Idioms Phrasal Verbs:
  • In a mess: Ở trong tình trạng lộn xộn.
  • Throw into disarray: Khiến mọi thứ trở nên lộn xộn, không trật tự.
Chú ý:
  • "Higgledy-piggledy" thường mang tính chất hài hước hoặc nhẹ nhàng, không nghiêm trọng như một số từ khác. Do đó, bạn có thể sử dụng trong các tình huống không chính thức hoặc vui vẻ.
tính từ & phó từ
  1. hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi
danh từ
  1. tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi

Comments and discussion on the word "higgledy-piggledy"